TUYẾN VẬN CHUYỂN |
THỜI GIAN |
XE 29 CHỖ (THACO) |
GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Sân Bay - Nội ô TP. HCM |
0.5N |
3,500,000đ |
- GIÁ XE ĐÃ BAO GỒM CHI PHÍ XĂNG/ DẦU, LƯƠNG TÀI XẾ, PHỤ XẾ, PHÍ CẦU ĐƯỜNG. - CHƯA BAO GỒM BÃI XE, VAT. ĂN NGHỈ TÀI XẾ (NẾU LƯU ĐÊM) - HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT CHO LỊCH TRÌNH CỦA BẠN.
|
Ngoại ô TP. HCM (Củ Chi, Suối Tiên, Q.9, Thủ Đức...) |
1N |
4,000,000đ |
|
Tây Ninh - Núi Bà Đen |
1N |
5,500,000đ |
|
Vũng Tàu |
1N |
5,500,000đ |
|
2N1Đ |
8,000,000đ |
||
Phan Thiết |
2N1Đ |
10,000,000đ |
|
3N2Đ |
11,000,000đ |
||
Phan Thiết – Đà Lạt |
4N4Đ |
16,000,000đ |
|
Cổ Thạch - Thầy Thím - Chứa Chan |
2N2Đ |
11,000,000đ |
|
Ninh Chữ - Vĩnh Hy |
2N2Đ |
14,000,000đ |
|
Đà Lạt |
3N3Đ |
13,000,000đ |
|
Nha Trang |
3N3Đ |
16,000,000đ |
|
Nha Trang – Đà Lạt |
4N4Đ |
18,000,000đ |
|
ĐakLak - Gia Lai |
3N3Đ |
18,000,000đ |
|
4N4Đ |
19,000,000đ |
||
Cần Thơ |
1N |
4,500,000đ |
|
2N1Đ |
5,500,000đ |
||
Đồng Tháp |
1N |
4,000,000đ |
|
Vĩnh Long |
1N |
3,500,000đ |
|
Bạc Liêu - Cha Diệp |
1N |
6,500,000đ |
|
Cà Mau - Bạc Liêu - Sóc Trăng |
2N2Đ |
7,500,000đ |
|
Rạch Giá |
2N2Đ |
7,500,000đ |
|
Châu Đốc - Hà Tiên |
2N2Đ |
9,000,000đ |
|
Phú Quốc |
3N3Đ |
12,000,000đ |
|
Đà Nẵng - Huế - Quảng Bình |
7N7Đ |
35,000,000đ |
|
Xuyên Việt |
15N |
65,000,000đ |