TUYẾN VẬN CHUYỂN |
THỜI GIAN |
XE 7 CHỖ |
GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Sân bay - Nội ô TP. HCM |
0.5N |
1,000,000đ |
- GIÁ XE ĐÃ BAO GỒM CHI PHÍ XĂNG/ DẦU, LƯƠNG TÀI XẾ, PHỤ XẾ, PHÍ CẦU ĐƯỜNG. - CHƯA BAO GỒM BÃI XE, VAT. ĂN NGHỈ TÀI XẾ (NẾU LƯU ĐÊM) - HÃY LIÊN HỆ CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT CHO LỊCH TRÌNH CỦA BẠN.
|
Ngoại ô TP. HCM (Củ Chi, Suối Tiên, Q.9, Thủ Đức...) |
1N |
1,300,000đ |
|
Tây Ninh - Núi Bà Đen |
1N |
2,500,000đ |
|
Vũng Tàu |
1 N |
3,000,000đ |
|
2N1Đ |
4,000,000đ |
||
Phan Thiết |
2N1Đ |
5,000,000đ |
|
3N2Đ |
8,000,000đ |
||
Phan Thiết – Đà Lạt |
4N4Đ |
6,000,000đ |
|
Cổ Thạch - Thầy Thím - Chứa Chan |
2N2Đ |
7,000,000đ |
|
Ninh Chữ - Vĩnh Hy |
2N2Đ |
7,000,000 |
|
Đà Lạt |
3N3Đ |
8,500,000đ |
|
Nha Trang |
3N3Đ |
9,000,000đ |
|
Nha Trang – Đà Lạt |
4N4Đ |
13,000,000đ |
|
ĐakLak- Gia Lai |
3N3Đ |
13,000,000đ |
|
4N4Đ |
14,000,000đ |
||
Cần Thơ |
1N |
2,200,000đ |
|
2N1Đ |
2,800,000đ |
||
Đồng Tháp |
1N |
2,000,000đ |
|
Vĩnh Long |
1N |
1,800,000đ |
|
Bạc Liêu - Cha Diệp |
1N |
2,800,000đ |
|
Cà Mau - Bạc Liêu - Sóc Trăng |
2N2Đ |
4,500,000đ |
|
Rạch Giá |
2N2Đ |
3,000,000đ |
|
Châu Đốc - Hà Tiên |
2N2Đ |
3,500,000đ |
|
Phú Quốc |
3N3Đ |
5,500,000đ |
|
Đà Nẵng - Huế - Quảng Bình |
7N7Đ |
20,000,000đ |
|
Xuyên Việt |
15N |
30,000,000đ |